big shot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big shot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big shot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big shot.
Từ điển Anh Việt
big shot
/'big'ʃɔt/
* danh từ
(từ lóng) (như) big_bug
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big shot
an important influential person
he thinks he's a big shot
she's a big deal in local politics
the Qaeda commander is a very big fish
Synonyms: big gun, big wheel, big cheese, big deal, big enchilada, big fish, head honcho
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia