head honcho nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head honcho nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head honcho giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head honcho.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head honcho
Similar:
big shot: an important influential person
he thinks he's a big shot
she's a big deal in local politics
the Qaeda commander is a very big fish
Synonyms: big gun, big wheel, big cheese, big deal, big enchilada, big fish
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill