head sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head sea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
head sea
* kỹ thuật
sóng ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
head sea
a sea in which the waves are running directly against the course of the ship
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill