head fat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head fat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head fat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head fat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
head fat
* kinh tế
mỡ thú
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill