headway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headway.

Từ điển Anh Việt

  • headway

    /'hedwei/

    * danh từ

    sự tiến bộ, sự tiến triển

    to make: tiến bộ, tiến tới

    (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)

    khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)

    (kiến trúc) bề cao vòm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • headway

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bề cao vòm

    chiều cao gabarit

    grabarit (công trình)

    giao thông & vận tải:

    hành trình tiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headway

    forward movement

    the ship made little headway against the gale

    Synonyms: head

    Similar:

    headroom: vertical space available to allow easy passage under something

    Synonyms: clearance