headroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headroom.
Từ điển Anh Việt
headroom
* danh từ
khoảng trống ở phía trên một chiếc xe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
headroom
* kỹ thuật
xây dựng:
thông khoảng (chiều cao thông thủy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headroom
vertical space available to allow easy passage under something
the capacity of a system to reproduce loud sounds without distortion
Synonyms: dynamic headroom