dynamic headroom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic headroom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic headroom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic headroom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dynamic headroom

    Similar:

    headroom: the capacity of a system to reproduce loud sounds without distortion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).