dynamically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamically.
Từ điển Anh Việt
dynamically
* phó từ
năng nổ, sôi nổi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynamically
in a forceful dynamic manner
this pianist plays dynamically