dynamically redefinable character set (drcs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamically redefinable character set (drcs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamically redefinable character set (drcs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamically redefinable character set (drcs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamically redefinable character set (drcs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bộ ký tự có thể xác định lại một cách động