dynamically assigned station (das) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamically assigned station (das) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamically assigned station (das) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamically assigned station (das).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamically assigned station (das)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trạm gán động