dynamic area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic area

    * kỹ thuật

    vùng động

    toán & tin:

    miền động