dynamic factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic factor

    * kỹ thuật

    hệ số động

    hệ số động lực