dynamic factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamic factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamic factor
* kỹ thuật
hệ số động
hệ số động lực
Từ liên quan
- dynamic
- dynamics
- dynamical
- dynamic peg
- dynamic ram
- dynamic(al)
- dynamically
- dynamic (an)
- dynamic area
- dynamic bead
- dynamic bias
- dynamic dump
- dynamic head
- dynamic link
- dynamic load
- dynamic seal
- dynamic stop
- dynamic test
- dynamic aorta
- dynamic array
- dynamic brake
- dynamic check
- dynamic error
- dynamic force
- dynamic image
- dynamic limit
- dynamic model
- dynamic money
- dynamic noise
- dynamic range
- dynamic route
- dynamic access
- dynamic budget
- dynamic buffer
- dynamic effect
- dynamic energy
- dynamic factor
- dynamic holdup
- dynamic loader
- dynamic memory
- dynamic method
- dynamic object
- dynamic series
- dynamic stress
- dynamic balance
- dynamic binding
- dynamic braking
- dynamic breccia
- dynamic circuit
- dynamic control