dynamical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamical.

Từ điển Anh Việt

  • dynamical

    /dai'næmikəl/

    * tính từ

    (như) dynamic

    (triết học) (thuộc) thuyết động học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamical

    * kỹ thuật

    động lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dynamical

    Similar:

    dynamic: characterized by action or forcefulness or force of personality

    a dynamic market

    a dynamic speaker

    the dynamic president of the firm

    Antonyms: undynamic