dynamical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamical.
Từ điển Anh Việt
dynamical
/dai'næmikəl/
* tính từ
(như) dynamic
(triết học) (thuộc) thuyết động học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamical
* kỹ thuật
động lực
Từ liên quan
- dynamical
- dynamically
- dynamical error
- dynamical memory
- dynamical system
- dynamical equation
- dynamical pressure
- dynamical stability
- dynamical viscosity
- dynamically balanced
- dynamical electricity
- dynamical equilibrium
- dynamical programming
- dynamically assigned station (das)
- dynamically redefinable character set (drcs)