undynamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undynamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undynamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undynamic.

Từ điển Anh Việt

  • undynamic

    * tính từ

    không thuộc động lực, không thuộc động lực học

    không năng động, không năng nổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undynamic

    characterized by an absence of force or forcefulness

    Synonyms: adynamic

    Antonyms: dynamic