adynamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adynamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adynamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adynamic.

Từ điển Anh Việt

  • adynamic

    /,ædai'næmik/

    * tính từ

    (y học) mệt lử, kiệt sức

Từ điển Anh Anh - Wordnet