dynamical system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamical system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamical system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamical system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynamical system
(physics) a phase space together with a transformation of that space
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dynamical
- dynamically
- dynamical error
- dynamical memory
- dynamical system
- dynamical equation
- dynamical pressure
- dynamical stability
- dynamical viscosity
- dynamically balanced
- dynamical electricity
- dynamical equilibrium
- dynamical programming
- dynamically assigned station (das)
- dynamically redefinable character set (drcs)