dynamical programming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamical programming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamical programming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamical programming.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamical programming
* kỹ thuật
quy hoạch động
Từ liên quan
- dynamical
- dynamically
- dynamical error
- dynamical memory
- dynamical system
- dynamical equation
- dynamical pressure
- dynamical stability
- dynamical viscosity
- dynamically balanced
- dynamical electricity
- dynamical equilibrium
- dynamical programming
- dynamically assigned station (das)
- dynamically redefinable character set (drcs)