dynamical equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamical equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamical equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamical equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamical equilibrium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cân bằng động lực