dynamical viscosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamical viscosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamical viscosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamical viscosity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamical viscosity

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ nhớt động (lực)