dynamical stability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dynamical stability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamical stability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamical stability.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamical stability
* kỹ thuật
sự ổn định động
Từ liên quan
- dynamical
- dynamically
- dynamical error
- dynamical memory
- dynamical system
- dynamical equation
- dynamical pressure
- dynamical stability
- dynamical viscosity
- dynamically balanced
- dynamical electricity
- dynamical equilibrium
- dynamical programming
- dynamically assigned station (das)
- dynamically redefinable character set (drcs)