dynamic balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic balance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cận động lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dynamic balance

    (aeronautics) the state of equilibrium in which centrifugal forces due to a rotating mass (e.g., a propeller) do not produce force in the shaft and so vibration is reduced