dynamic series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic series.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic series

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chuỗi động lực