dynamics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamics.

Từ điển Anh Việt

  • dynamics

    /dai'næmiks/

    * danh từ, số nhiều dùng như số ít

    động lực học

  • dynamics

    động lực học

    control-system d. động lực học hệ điều chỉnh

    fluid d. động lực học chất lỏng

    group d. động lực nhóm

    magnetohydro d. (vật lí) từ thuỷ động lực học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamics

    * kinh tế

    động lực học

    * kỹ thuật

    động lực học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dynamics

    the branch of mechanics concerned with the forces that cause motions of bodies

    Synonyms: kinetics

    Similar:

    moral force: an efficient incentive

    they hoped it would act as a spiritual dynamic on all churches

    Synonyms: dynamic