moral force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moral force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moral force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moral force.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moral force

    an efficient incentive

    they hoped it would act as a spiritual dynamic on all churches

    Synonyms: dynamic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).