moralism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moralism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moralism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moralism.

Từ điển Anh Việt

  • moralism

    /'mɔrəlizm/

    * danh từ

    tính hay răn dạy

    câu châm ngôn

    sự theo đúng luân thường đạo lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moralism

    a moral maxim

    judgments about another person's morality

    he could not stand her hectoring moralism