moralization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moralization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moralization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moralization.
Từ điển Anh Việt
moralization
* danh từ
xem moralize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moralization
the act of making moral (or more moral)
for years she worked toward the moralization of English literature
Synonyms: moralisation
Similar:
moralizing: indulgence in moral pronouncements; the exposition (often superficially) of a particular moral code
his constant moralizing drove me mad
Synonyms: moralisation