morals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

morals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm morals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của morals.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • morals

    Similar:

    ethical motive: motivation based on ideas of right and wrong

    Synonyms: ethics, morality

    moral: the significance of a story or event

    the moral of the story is to love thy neighbor

    Synonyms: lesson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).