moral philosophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moral philosophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moral philosophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moral philosophy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moral philosophy

    Similar:

    ethics: the philosophical study of moral values and rules

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).