dynamic array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic array

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mảng động