dynamic image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic image

    * kỹ thuật

    ảnh động

    toán & tin:

    ảnh tiền cảnh