dynamic check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic check

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kiểm tra động

    toán & tin:

    sự kiểm tra động