dynamic seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic seal

    * kỹ thuật

    ô tô:

    đệm di động