dynamic test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic test

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm tra động

    sự thử động

    cơ khí & công trình:

    sự thử động lực

    thử động lực

    trắc nghiệm động lực

    hóa học & vật liệu:

    thí nghiệm động lực

    xây dựng:

    thử nghiệm động học