dynamic control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dynamic control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dynamic control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dynamic control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dynamic control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    kiểm soát động