headpin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headpin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headpin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headpin.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headpin
the front bowling pin in the triangular arrangement of ten pins
Synonyms: kingpin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).