head up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

head up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • head up

    Similar:

    head: be the first or leading member of (a group) and excel

    This student heads the class

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).