head rod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
head rod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm head rod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của head rod.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
head rod
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
thanh giằng đầu lưỡi ghi
thanh giằng số 1
Từ liên quan
- head
- heads
- heady
- headed
- header
- head up
- head-on
- head-up
- headful
- heading
- headman
- headpin
- headset
- headway
- head end
- head fat
- head for
- head gap
- head lap
- head off
- head rod
- head sea
- head set
- head tax
- headache
- headachy
- headband
- headbutt
- headfast
- headfish
- headgate
- headgear
- headhunt
- headlamp
- headland
- headless
- headlike
- headline
- headlock
- headlong
- headmost
- headnote
- headrace
- headrest
- headroom
- heads-up
- headsail
- headship
- headshot
- headsill