headrest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headrest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headrest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headrest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
headrest
* kỹ thuật
ô tô:
điểm tựa đầu
gối đỡ đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headrest
a cushion attached to the top of the back of an automobile's seat to prevent whiplash
Synonyms: head restraint
a rest for the head