headless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headless.

Từ điển Anh Việt

  • headless

    /'hedlis/

    * tính từ

    không có đầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • headless

    * kinh tế

    không đầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • headless

    not having a head or formed without a head

    the headless horseman

    brads are headless nails

    Antonyms: headed

    Similar:

    brainless: not using intelligence