brainless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brainless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brainless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brainless.
Từ điển Anh Việt
brainless
/'breinlis/
* tính từ
ngu si, đần độn; không có đầu óc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brainless
not using intelligence
Synonyms: headless