headachy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headachy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headachy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headachy.

Từ điển Anh Việt

  • headachy

    /'hedeiki/

    * tính từ

    bị nhức đầu

    làm nhức đầu