bigotry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bigotry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bigotry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bigotry.
Từ điển Anh Việt
bigotry
/'bigətri/
* danh từ
sự tin mù quáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bigotry
the intolerance and prejudice of a bigot
Synonyms: dogmatism