dogmatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogmatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogmatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogmatism.

Từ điển Anh Việt

  • dogmatism

    /'dɔgmətizm/

    * danh từ

    chủ nghĩa giáo điều

    thái độ võ đoán; lối võ đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dogmatism

    Similar:

    bigotry: the intolerance and prejudice of a bigot