bigamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bigamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bigamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bigamy.

Từ điển Anh Việt

  • bigamy

    /'bigəmi/

    * danh từ

    sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bigamy

    having two spouses at the same time

    the offense of marrying someone while you have a living spouse from whom no valid divorce has occurred