bighorn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bighorn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bighorn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bighorn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bighorn
a river that flows from central Wyoming to the Yellowstone River in southern Montana
Synonyms: Bighorn River
wild sheep of mountainous regions of western North America having massive curled horns
Synonyms: bighorn sheep, cimarron, Rocky Mountain bighorn, Rocky Mountain sheep, Ovis canadensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).