cimarron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cimarron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cimarron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cimarron.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cimarron
a river that rises in northeastern New Mexico and flows eastward into Oklahoma where it becomes a tributary of the Arkansas River
Synonyms: Cimarron River
Similar:
bighorn: wild sheep of mountainous regions of western North America having massive curled horns
Synonyms: bighorn sheep, Rocky Mountain bighorn, Rocky Mountain sheep, Ovis canadensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).