cimarron river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cimarron river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cimarron river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cimarron river.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cimarron river

    Similar:

    cimarron: a river that rises in northeastern New Mexico and flows eastward into Oklahoma where it becomes a tributary of the Arkansas River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).