big bang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

big bang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big bang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big bang.

Từ điển Anh Việt

  • Big bang

    (Econ) Vụ đảo lộn lớn.

    + Một cụm thuật ngữ phổ biến dùng để miêu tả những thay đổi về các quy chế ở London- trung tâm tài chính của Anh vào tháng 10/1986.

  • big bang

    * danh từ

    (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • big bang

    (cosmology) the cosmic explosion that is hypothesized to have marked the origin of the universe