big bang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big bang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big bang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big bang.
Từ điển Anh Việt
Big bang
(Econ) Vụ đảo lộn lớn.
+ Một cụm thuật ngữ phổ biến dùng để miêu tả những thay đổi về các quy chế ở London- trung tâm tài chính của Anh vào tháng 10/1986.
big bang
* danh từ
(khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big bang
(cosmology) the cosmic explosion that is hypothesized to have marked the origin of the universe
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia