big game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

big game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big game.

Từ điển Anh Việt

  • big game

    * danh từ

    môn săn bắn những loại thú lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • big game

    large animals that are hunted for sport