big blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

big blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big blue.

Từ điển Anh Việt

  • big blue

    Tên lóng của công ty máy tính IBM

    Loại máy tính lớn của công ty máy tính IBM

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • big blue

    * kinh tế

    tên gọi biểu tượng công ty IBM

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chỉ công ty IBM

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • big blue

    a reliable and deadly 15,000-pound fragmentation bomb that explodes just above ground with a large radius; the largest conventional bomb in existence; used in Afghanistan

    Synonyms: BLU-82