big blue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
big blue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm big blue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của big blue.
Từ điển Anh Việt
big blue
Tên lóng của công ty máy tính IBM
Loại máy tính lớn của công ty máy tính IBM
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
big blue
* kinh tế
tên gọi biểu tượng công ty IBM
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ công ty IBM
Từ điển Anh Anh - Wordnet
big blue
a reliable and deadly 15,000-pound fragmentation bomb that explodes just above ground with a large radius; the largest conventional bomb in existence; used in Afghanistan
Synonyms: BLU-82
Từ liên quan
- big
- big h
- bight
- bigin
- bigit
- bigos
- bigot
- bigamy
- bigeye
- bigger
- biggin
- bigram
- bigrid
- bigwig
- big ben
- big bug
- big cat
- big end
- big gun
- big sur
- big toe
- big top
- bigenus
- bigfoot
- biggish
- bighead
- bighorn
- bigness
- bigoted
- bigotry
- bigrade
- big band
- big bang
- big bank
- big bath
- big bend
- big blue
- big deal
- big fish
- big game
- big hand
- big head
- big push
- big shot
- big time
- big tree
- bigamist
- bigamous
- bigarade
- bignonia